Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河童 かっぱ かわわっぱ かあっぱ かあらんべ
thuỷ quái; tay bơi giỏi
陸上に りくじょうに
trên bộ.
御河童 おかっぱ オカッパ ごかっぱ
cắt cụt tóc
お河童 おかっぱ
tóc ngắn quá vai; tóc thề
河童巻 かっぱまき
rong biển cuộn dưa leo
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
陸上 りくじょう
trên mặt đất; trên đất liền
上陸 じょうりく
sự bốc dỡ (hàng...); sự cập bến; sự đổ bộ