Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陸の孤島
りくのことう
Đất đá đổ sụp
孤島 ことう
hòn đảo chơ vơ; đảo; hòn đảo
陸島 りくとう
đảo nối, đảo liền bờ
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
「LỤC CÔ ĐẢO」
Đăng nhập để xem giải thích