Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陸上局
陸上端局装置 りくじょうたんきょくそうち
thiết bị hạ cánh khẩn cấp
陸運局 りくうんきょく
cục vận tải đường bộ
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
陸上 りくじょう
trên mặt đất; trên đất liền
上陸 じょうりく
sự bốc dỡ (hàng...); sự cập bến; sự đổ bộ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ