Các từ liên quan tới 陸上自衛隊の装備品一覧
陸上自衛隊 りくじょうじえいたい
đội tự vệ trên đất liền
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
日本陸上自衛隊 にほんりくじょうじえいたい
Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản.
装備一覧表 そうびいちらんひょう
bảng kê trang bị.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
海上自衛隊 かいじょうじえいたい
Lực lượng phòng thủ trên biển
自衛隊 じえいたい
đội tự vệ; đội phòng vệ
海上自衛隊警務隊 かいじょうじえいたいけいむたい
military police brigade (navy)