Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
装備一覧表
そうびいちらんひょう
bảng kê trang bị.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
図表一覧 ずひょういちらん
danh sách minh họa
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
装備 そうび
thiết bị
表装 ひょうそう
giấy dán tường
入院患者一覧表 にゅういんかんじゃいちらんひょう
danh sách bệnh nhân nội trú
備後表 びんごおもて びんごひょう
một chất lượng; sự bao phủ tatami
Đăng nhập để xem giải thích