Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陸前国
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
内陸国 ないりくこく
Đất nước nằm sâu trong lục địa, không có đường bờ biển
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
中国大陸 ちゅうごくたいりく
lục địa (của) trung quốc