Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地形測量 ちけいそくりょう
sự khảo sát đo vẽ địa hình
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測量 そくりょう
dò
陸地 りくち
lục địa.
測地 そくち
trắc địa.
陸上部 りくじょうぶ
câu lạc bộ điền kinh
内陸部 ないりくぶ
nội địa
測量士 そくりょうし
kiểm soát viên được đăng ký