測地
そくち「TRẮC ĐỊA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Trắc địa.
測地
-
地図作製東岸地域評議会
Hội nghị đánh giá khu vực bờ biển phía Đông chế tác bản đồ địa trắc.

Bảng chia động từ của 測地
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 測地する/そくちする |
Quá khứ (た) | 測地した |
Phủ định (未然) | 測地しない |
Lịch sự (丁寧) | 測地します |
te (て) | 測地して |
Khả năng (可能) | 測地できる |
Thụ động (受身) | 測地される |
Sai khiến (使役) | 測地させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 測地すられる |
Điều kiện (条件) | 測地すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 測地しろ |
Ý chí (意向) | 測地しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 測地するな |