Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陸戦型ジム
ジム友 ジムとも
bạn tập gym
陸戦 りくせん
chiến đấu trên đất liền, chiến đấu trên bộ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
スポーツジム スポーツ・ジム
sports gym, gymnasium
thể dục thẩm mỹ; phòng thể dục thẩm mỹ.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu