陸揚げ
りくあげ「LỤC DƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dở hàng.

Bảng chia động từ của 陸揚げ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 陸揚げする/りくあげする |
Quá khứ (た) | 陸揚げした |
Phủ định (未然) | 陸揚げしない |
Lịch sự (丁寧) | 陸揚げします |
te (て) | 陸揚げして |
Khả năng (可能) | 陸揚げできる |
Thụ động (受身) | 陸揚げされる |
Sai khiến (使役) | 陸揚げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 陸揚げすられる |
Điều kiện (条件) | 陸揚げすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 陸揚げしろ |
Ý chí (意向) | 陸揚げしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 陸揚げするな |
陸揚げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陸揚げ
陸揚げ条件 りくあげじょうけん
điều kiện giá để dỡ lên bờ.
陸揚げ価格 りくあげかかく
giá dỡ hàng lên bờ.
陸揚げ費用 りくあげひよう
phí dỡ lên bờ.
陸揚げ品質 りくあげひんしつ
phẩm chất dỡ.
陸揚げ港引き取り りくあげこうひきとり
giao tại cảng dỡ.
陸揚げ港品質条件 りくあげこうひんしつじょうけん
điều kiện phẩm chất dỡ lên bờ.
揚陸 ようりく
Sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay)
揚陸艦 ようりくかん
tàu đổ bộ, xuồng đổ b