Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陸揚げ費用
りくあげひよう
phí dỡ lên bờ.
陸揚げ りくあげ
dở hàng.
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
揚陸 ようりく
Sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay)
陸揚げ条件 りくあげじょうけん
điều kiện giá để dỡ lên bờ.
陸揚げ価格 りくあげかかく
giá dỡ hàng lên bờ.
陸揚げ品質 りくあげひんしつ
phẩm chất dỡ.
揚陸艦 ようりくかん
tàu đổ bộ, xuồng đổ b
陸揚港 りくあげこう
cảng dỡ.
Đăng nhập để xem giải thích