陸揚げ港品質条件
りくあげこうひんしつじょうけん
Điều kiện phẩm chất dỡ lên bờ.

陸揚げ港品質条件 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陸揚げ港品質条件
陸揚げ条件 りくあげじょうけん
điều kiện giá để dỡ lên bờ.
陸揚げ品質 りくあげひんしつ
phẩm chất dỡ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
陸揚港 りくあげこう
cảng dỡ.
揚げ地ファイナル条件 あげちふぁいなるじょうけん
điều kiện quyết định số lượng tại cảng dỡ.
陸揚げ りくあげ
dở hàng.
船積品質条件 ふなつみひんしつじょうけん
điều kiện phẩm chất khi bốc.
到着品質条件 とうちゃくひんしつじょうけん
điều kiện phẩm chất khi đến.