Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大陸棚 たいりくだな
thềm lục địa.
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
棚 たな
cái giá
陸 りく おか
lục địa; mặt đất; đất liền
薬棚 やくだな
kệ để thuốc