陸行
りっこう りくこう「LỤC HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đi bằng đường bộ

Bảng chia động từ của 陸行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 陸行する/りっこうする |
Quá khứ (た) | 陸行した |
Phủ định (未然) | 陸行しない |
Lịch sự (丁寧) | 陸行します |
te (て) | 陸行して |
Khả năng (可能) | 陸行できる |
Thụ động (受身) | 陸行される |
Sai khiến (使役) | 陸行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 陸行すられる |
Điều kiện (条件) | 陸行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 陸行しろ |
Ý chí (意向) | 陸行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 陸行するな |
陸行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陸行
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
陸を行く りくをいく
đi du lịch bằng đường bộ
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.