陸路
りくろ「LỤC LỘ」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Đường bộ
陸路積送品
Sản phẩm ủy thác gửi qua đường bộ
陸路運送
Vận chuyển đường bộ
Trên bộ.

Từ trái nghĩa của 陸路
陸路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陸路
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
陸 りく おか
lục địa; mặt đất; đất liền
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.