Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予備校 よびこう
lò luyện thi
予備軍 よびぐん
quân đội dự bị; quân dự bị
予備将校 よびしょうこう
dự trữ những sĩ quan
陸軍中将 りくぐんちゅうじょう
trung tướng (quân đội)
産業予備軍 さんぎょうよびぐん
những hàng dãy (của) thất nghiệp
予備 よび
dự bị
予備士官学校 よびしかんがっこう
dự trữ trường học con thứ (của) những sĩ quan
陸軍 りくぐん
lục quân