Các từ liên quan tới 陸軍少年通信兵学校
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
海軍兵学校 かいぐんへいがっこう
trường sỹ quan hải quân
少年兵 しょうねんへい
binh sĩ ở độ tuổi thiếu niên
陸軍士官学校 りくぐんしかんがっこう
trường võ bị của Mỹ