Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陸軍技術本部
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
軍事技術 ぐんじぎじゅつ
công nghệ quân đội
陸軍部隊 りくぐんぶたい
bộ đội lục quân.
基本技術 きほんぎじゅつ
kỹ thuật cơ bản
造本技術 ぞうほんぎじゅつ
nghệ thuật (của) bookbinding hoặc bookmaking
陸軍 りくぐん
lục quân
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.