Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陸軍治罪法
陸軍 りくぐん
lục quân
陸軍省 りくぐんしょう
bộ quốc phòng
米陸軍 べいりくぐん
chúng ta quân đội
アメリカ陸軍 アメリカりくぐん
quân đội Hoa Kỳ
陸海軍 りくかいぐん
quân đội và hải quân
軍法 ぐんぽう
quân pháp.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac