Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砲兵 ほうへい
pháo; pháo binh.
陸兵 りくへい
lính lục quân
陸軍 りくぐん
lục quân
概測 概測
đo đạc sơ bộ
軍兵 ぐんぴょう ぐんぺい ぐんびょう
vũ trang những lực lượng; quân đội trận đánh
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
観兵式 かんぺいしき
quân đội xem lại;(quân đội) diễu hành
陸軍省 りくぐんしょう
bộ quốc phòng