Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍事施設 ぐんじしせつ
những sự sắp đặt quân đội
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
陸軍 りくぐん
lục quân
油田掘削施設 ゆでんくっさくしせつ
sự sắp đặt dầu
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
リハビリテーション施設 リハビリテーションしせつ
cơ sở phục hồi chức năng
リゾート施設 リゾートしせつ
trang thiết bị khu nghỉ dưỡng