険
けん「HIỂM」
☆ Danh từ
(cái nhìn) sắc bén
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Độ dốc, nơi dốc
険
しい
山道
を
登
るには、はじめはゆっくり
登
らなくてはいけない。
Để leo lên những ngọn đồi dốc, ban đầu cần phải có tốc độ chậm.

険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 険
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
面責危険(保険) めんせききけん(ほけん)
rủi ro ngoại lệ.
全危険担保保険 ぜんきけんたんぽほけん
bảo hiểm mọi rủi ro.
全危険担保条件保険 ぜんきけんたんぽじょうけんほけん
bảo hiểm mọi rủi ro.
全危険担保保険証券 ぜんきけんたんほほけんしょうけん
đơn bảo hiểm may rủi
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.