Kết quả tra cứu 険相
Các từ liên quan tới 険相
険相
けんそう
「HIỂM TƯƠNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Vẻ mặt dữ tợn; nét mặt đáng sợ
その
険相
をした
男
は、
誰
も
近寄
りたがらなかった。
Người đàn ông có nét mặt đáng sợ, khiến mọi người không ai dám lại gần.

Đăng nhập để xem giải thích