Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
昇る のぼる
lên cao; thăng cấp; tăng lên
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
昇進する しょうしんする
tiến thân.
上昇する じょうしょう
tăng cao; lên cao
昇級する しょうきゅう
thăng cấp.
昇給する しょうきゅう
tăng lương.
位が昇る くらいがのぼる
tăng hạng
はたまた
và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn