Các từ liên quan tới 陽光台 (つくばみらい市)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
陽光 ようこう
ánh sáng mặt trời; ánh nắng.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
太陽光 たいようこう
ánh sáng mặt trời
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.