Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尤度比 ゆうどひ
dùng tỉ số khả dĩ (likelihood ratio)
尤度比検定 ゆうどひけんてい
kiểm tra tỉ số hợp lệ
尤度 ゆうど
hợp lẽ, hợp lệ; sự có thể đúng, sự có thể thật, sự có khả năng xảy ra
尤度関数 ゆうどかんすう
hàm khả năng
対数尤度 たいすうゆうど
đối số tin cậy
陽性 ようせい
dương tính.
尤 ゆう
superb, outstanding
性比 せいひ
tỷ lệ giới tính