陽極酸化
ようきょくさんか「DƯƠNG CỰC TOAN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quá trình oxy hóa điện, quá trình oxy hóa anốt, điện hóa

Bảng chia động từ của 陽極酸化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 陽極酸化する/ようきょくさんかする |
Quá khứ (た) | 陽極酸化した |
Phủ định (未然) | 陽極酸化しない |
Lịch sự (丁寧) | 陽極酸化します |
te (て) | 陽極酸化して |
Khả năng (可能) | 陽極酸化できる |
Thụ động (受身) | 陽極酸化される |
Sai khiến (使役) | 陽極酸化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 陽極酸化すられる |
Điều kiện (条件) | 陽極酸化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 陽極酸化しろ |
Ý chí (意向) | 陽極酸化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 陽極酸化するな |