Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陽気 ようき
thảnh thơi; thoải mái; sảng khoái
婢 ひ めのこやつこ
female slave
陽気な ようきな
vui nhộn.
陽電気 ようでんき
điện dương tính
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn