Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陽関
陽関数 よーかんすー
hàm hiện
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.
球陽 きゅうよう
history of the Ryukyu Kingdom, written in 1743-1745