隅に置けない
すみにおけない
☆ Cụm từ
Không thể coi thường, không thể đánh giá thấp

隅に置けない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隅に置けない
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
片隅に かたすみに
trong một góc
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
風上にも置けない かざかみにもおけない
một sự ô nhục 
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
気の置けない きのおけない
Lịch sự, nhã nhặn