Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 隅のマガリ四目
四隅 よすみ しぐう
bốn góc
マス目 マス目
chỗ trống
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
四つ目 よつめ よっつめ
(đồ vật) có bốn mắt; đồ vật có hoa văn bốn hình vuông
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn