Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
隅田川花火大会 すみだがわはなびたいかい
lễ hội pháo hoa Sumidagawa (Tokyo)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.