Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田代芋 たしろいも タシロイモ
khoai tây
代償満足 だいしょうまんぞく
sự thỏa mãn bù đắp; sự hài lòng gián tiếp
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.
田沼時代 たぬまじだい
thời kỳ Tanuma