Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 隈之城町
隈 くま
quầng thâm
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
藍隈 あいぐま
trang điểm màu xanh chàm được sử dụng trong nghệ thuật múa hát của Nhật Bản
界隈 かいわい
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
之 これ
Đây; này.
隈なく くまなく
khắp nơi; mọi nơi; tất cả các nơi
隈無く くまなく
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
隈取り くまどり
cạo râu; có màu