Kết quả tra cứu 階段を上る
Các từ liên quan tới 階段を上る
階段を上る
かいだんをのぼる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Leo cầu thang, đi lên cầu thang

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 階段を上る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 階段を上る/かいだんをのぼるる |
Quá khứ (た) | 階段を上った |
Phủ định (未然) | 階段を上らない |
Lịch sự (丁寧) | 階段を上ります |
te (て) | 階段を上って |
Khả năng (可能) | 階段を上れる |
Thụ động (受身) | 階段を上られる |
Sai khiến (使役) | 階段を上らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 階段を上られる |
Điều kiện (条件) | 階段を上れば |
Mệnh lệnh (命令) | 階段を上れ |
Ý chí (意向) | 階段を上ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 階段を上るな |