Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
階段を降りる
かいだんをおりる
xuống thang gác.
階段昇降機 かいだんしょうこうき
cầu thang, thang máy
階段を登る かいだんをのぼる
leo cầu thang
階段を上る かいだんをのぼる
leo cầu thang, đi lên cầu thang
階段 かいだん
cầu thang
段階 だんかい
bậc
階段を上げる かいだんをあげる
nâng cái cầu thang lên
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
車を降りる くるまをおりる
xuống xe.
Đăng nhập để xem giải thích