随伴植物
ずいはんしょくぶつ「TÙY BẠN THỰC VẬT」
☆ Danh từ
Xen canh

随伴植物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 随伴植物
随伴 ずいはん
đi theo, đi cùng, đi kèm
随伴者 ずいはんしゃ
người phục vụ; thành viên (của) một vùng lân cận hoặc retinue hoặc phe (đảng)
随伴現象 ずいはんげんしょう
hiện tượng phụ
随伴現象説 ずいはんげんしょうせつ
thuyết hiện tượng phụ
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
随伴陰性変動 ずいはんいんせーへんどー
biến thể âm dự phòng (cnv)
睡眠時随伴症 すいみんじずいはんしょー
bệnh mất ngủ giả