Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 随筆百花苑
随筆 ずいひつ
tùy bút.
随筆家 ずいひつか
nhà văn tiểu luận
随筆集 ずいひつしゅう
tập hợp (của) văn học ghi nhanh (những bài luận)
百花 ひゃっか
trăm loại hoa; nhiều hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
百花繚乱 ひゃっかりょうらん
nhiều hoa nở hoa trong sự thừa thãi; một sự thu nhặt (của) nhiều phụ nữ đẹp; sự hiện ra đồng thời (của) nhiều tài năng và những thành tích
百花斉放 ひゃっかせいほう ひゃっかひとしほう
trăm hoa đua nở
入苑 にゅうえん
Vào vườn.