Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
追随 ついずい
sự đi theo
追随者 ついずいしゃ
người theo dõi; người theo (đảng, phái...)
追随性 ついずいせい
khả năng theo dõi
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
随行する ずいこうする
đi kèm
追放する ついほう ついほうする
thải trừ.
追尾する ついびする
theo đuôi.
追従する ついじゅうする
bợ đỡ