Kết quả tra cứu 懸け隔てる
懸け隔てる
かけへだてる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Để đặt khoảng cách giữa; ly gián

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 懸け隔てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 懸け隔てる/かけへだてるる |
Quá khứ (た) | 懸け隔てた |
Phủ định (未然) | 懸け隔てない |
Lịch sự (丁寧) | 懸け隔てます |
te (て) | 懸け隔てて |
Khả năng (可能) | 懸け隔てられる |
Thụ động (受身) | 懸け隔てられる |
Sai khiến (使役) | 懸け隔てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 懸け隔てられる |
Điều kiện (条件) | 懸け隔てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 懸け隔ていろ |
Ý chí (意向) | 懸け隔てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 懸け隔てるな |