Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毎月分配型ファンド まいつきぶんぱいがたファンド
quỹ phân phối hàng tháng
隔月 かくげつ
cách tháng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
隔月刊 かくげつかん
xuất bản bán nguyệt san
配言済み 配言済み
đã gửi
配分 はいぶん
sự phân phát; sự phân phối
分配 ぶんぱい
phân bố, phân chia