毎月分配型ファンド
まいつきぶんぱいがたファンド
Quỹ phân phối hàng tháng
Quỹ ủy thác đầu tư phân chia lợi nhuận hàng tháng
毎月分配型ファンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毎月分配型ファンド
隔月分配型 かくげつぶんぱいがた
(quỹ tín thác) dạng thanh toán khoản phân phối định kỳ theo tháng (2 tháng/lần)
毎月 まいつき まいげつ
hàng tháng; mỗi tháng; mọi tháng.
毎分 まいふん まいぶん
mỗi phút
月毎に つきごとに
Hàng tháng; cứ mỗi tháng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
イメージ毎分 イメージまいふん
đơn vị đo lường chuẩn iso, dùng để đo tốc độ in của máy in màu
ページ毎分 ページまいふん
số trang trong một phút