際する
さいする「TẾ」
☆ Suru verb - special class
Đến, tới
Gặp việc gì đó

際する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 際する
交際する こうさい
quan hệ; giao du
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
際 きわ ぎわ さい
dịp này; lần này
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
今際の際 いまわのきわ
lúc lâm chung
実際にある じっさいにある
thực tế, có thật