障る
さわる「CHƯỚNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Trở ngại; có hại; bất lợi
体
に
障
る
Có hại cho sức khoẻ

Từ đồng nghĩa của 障る
verb
Bảng chia động từ của 障る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 障る/さわるる |
Quá khứ (た) | 障った |
Phủ định (未然) | 障らない |
Lịch sự (丁寧) | 障ります |
te (て) | 障って |
Khả năng (可能) | 障れる |
Thụ động (受身) | 障られる |
Sai khiến (使役) | 障らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 障られる |
Điều kiện (条件) | 障れば |
Mệnh lệnh (命令) | 障れ |
Ý chí (意向) | 障ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 障るな |
障る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 障る
癇に障る かんにさわる
nổi cáu
差し障る さしさわる
ở đằng sau, cản trở, gây trở ngại
気に障る きにさわる
bị tổn thương, bị gây cảm giác khó chịu
体に障る からだにさわる
có hại cho sức khỏe, ảnh hưởng đến sức khỏe
神経に障る しんけいにさわる
căng thẳng thần kinh
人の気に障る ひとのきにさわる
làm đau một có tình cảm; để chà xát người nào đó cách sai
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
障 しょう
Chướng