差し障る
さしさわる「SOA CHƯỚNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Ở đằng sau, cản trở, gây trở ngại

Từ đồng nghĩa của 差し障る
verb
Bảng chia động từ của 差し障る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 差し障る/さしさわるる |
Quá khứ (た) | 差し障った |
Phủ định (未然) | 差し障らない |
Lịch sự (丁寧) | 差し障ります |
te (て) | 差し障って |
Khả năng (可能) | 差し障れる |
Thụ động (受身) | 差し障られる |
Sai khiến (使役) | 差し障らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 差し障られる |
Điều kiện (条件) | 差し障れば |
Mệnh lệnh (命令) | 差し障れ |
Ý chí (意向) | 差し障ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 差し障るな |
差し障る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 差し障る
差し障り さしさわり
điều phiền phức; chướng ngại vật; sự quấy nhiễu
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
障る さわる
trở ngại; có hại; bất lợi
差し障りのない さしさわりのない
không có hại
差し当る さしあたる
đối mặt với tình hình
差し上る さしのぼる
mọc ( mặt trời,...)
差し出る さしでる
Hành động quá nhiều mà không biết mình đang làm gì
差し迫る さしせまる
cấp thiết, bức bách; khẩn thiết; gấp gáp