障子に目あり
しょうじにめあり
☆ Cụm từ
Tai vách mạch rừng

障子に目あり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 障子に目あり
壁に耳あり障子に目あり かべにみみありしょうじにめあり
tường có tai, cửa trượt có mắt
目障り めざわり
che mắt, che khuất, đập vào mắt
マス目 マス目
chỗ trống
目にあう めにあう
đi qua; chịu đựng
障子 しょうじ
vách ngăn (bằng giấy, gỗ); cửa sổ kéo
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
明かり障子 あかりしょうじ
Cửa được dán giấy trắng một bên để lấy ánh sáng.
弱り目に祟り目 よわりめにたたりめ
những vận rủi không bao giờ đến đơn độc