壁に耳あり障子に目あり
かべにみみありしょうじにめあり
☆ Cụm từ
Tường có tai, cửa trượt có mắt
壁
に
耳
あり
障子
に
目
あり。
Tường có tai, cửa giấy trượt có mắt
壁
に
耳
あり
障子
に
目
あり。
Tường có tai, cửa giấy trượt có mắt

壁に耳あり障子に目あり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壁に耳あり障子に目あり
壁に耳あり かべにみみあり
bức tường có tai
障子に目あり しょうじにめあり
tai vách mạch rừng
目にあう めにあう
đi qua; chịu đựng
市に虎あり いちにとらあり
people will believe something false if many agree that it is true (an example of argumentum ad populum), there's a tiger in the market
quá chừng, quá đáng
耳障り みみざわり
chói vào tai; điếc cả tai
ありあり ありあり
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động
八つあたりに やつあたりに やっつあたりに
bừa bãi, ẩu