Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
壁に耳あり かべにみみあり
bức tường có tai
障子に目あり しょうじにめあり
tai vách mạch rừng
目にあう めにあう
đi qua; chịu đựng
あまりに
quá chừng, quá đáng
耳障り みみざわり
chói vào tai; điếc cả tai
市に虎あり いちにとらあり
Lời nói dối lặp lại nhiều lần sẽ thành sự thật
あまりにも
quá mức, thừa, quá thể, quá đáng
目障り めざわり
che mắt, che khuất, đập vào mắt