目障り
めざわり「MỤC CHƯỚNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Che mắt, che khuất, đập vào mắt

目障り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目障り
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
障子に目あり しょうじにめあり
tai vách mạch rừng
障り さわり
chướng ngại vật; chướng ngại; thiệt hại; hiệu ứng xấu; sự đau yếu
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
耳障り みみざわり
chói vào tai; điếc cả tai
気障り きざわり
việc cảm thấy không thoải mái, khó chịu với lời nói, hành động của đối phương
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn