障害しきい値
しょうがいしきいち
☆ Danh từ
Ngưỡng lỗi
Ngưỡng sai hỏng

障害しきい値 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 障害しきい値
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
障害率しきい値 しょうがいりつしきいち
ngưỡng tỷ lệ lỗi
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai
腱障害 けんしょうがい
bệnh về gân
スポーツ障害 スポーツしょうがい
chấn thương trong thể thao
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
シゾイドパーソナリティ障害 シゾイドパーソナリティしょーがい
rối loạn nhân cách phân liệt