障害者の子供
しょうがいしゃのこども
Con của người bị khuyết tật
障害者の子供 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 障害者の子供
障害者 しょうがいしゃ
người tàn tật, người khuyết tật; người bị khuyết tật (thể chất hoặc tâm thần)
障害者スポーツ しょうがいしゃスポーツ
thể thao dành cho người khuyết tật
役者子供 やくしゃこども
skilled actor who is like a child offstage, good actor who knows but little of the ways of the world
精神障害者 せいしんしょうがいしゃ
người bị tâm thần
心身障害者 しんしんしょうがいしゃ
người khuyết tật về thể chất hoặc trí tuệ
障害者教育 しょうがいしゃきょういく
giáo dục dành cho người khuyết tật
視力障害者 しりょくしょうがいしゃ
người bị rối loạn thị lực
障害者用コミュニケーションエイド しょうがいしゃようコミュニケーションエイド
hỗ trợ giao tiếp cho người khuyết tật